Răng khôn mọc lệch có nguy hiểm không? Câu trả lời từ bác sĩ
logo

Răng khôn là răng cối lớn thứ ba và là chiếc răng mọc muộn nhất trên cung hàm người trưởng thành. Trong bối cảnh cấu trúc xương hàm hiện đại ngày càng thu hẹp do tiến hóa, sự xuất hiện của răng khôn thường không còn đủ không gian sinh lý để mọc thẳng. Chính điều này khiến răng khôn mọc lệch hoặc mọc ngầm trở thành hiện tượng phổ biến trong thực hành nha khoa. Nhiều người mang răng khôn lệch trong nhiều năm mà không xuất hiện triệu chứng rõ rệt, từ đó hình thành quan niệm sai lầm rằng răng khôn chỉ cần xử lý khi gây đau. Tuy nhiên, dưới góc nhìn y học dự phòng, sự nguy hiểm của răng khôn không nằm ở cảm giác đau tức thời mà nằm ở các biến đổi bệnh lý âm thầm, tiến triển chậm nhưng bền bỉ. Những biến đổi này có thể ảnh hưởng đến mô quanh răng, răng kế cận, xương hàm và toàn bộ hệ thống nhai. Khi triệu chứng lâm sàng xuất hiện, tổn thương thường đã ở giai đoạn khó hồi phục hoàn toàn. Vì vậy, việc đánh giá mức độ nguy hiểm của răng khôn mọc lệch cần dựa trên cơ sở khoa học và kinh nghiệm lâm sàng của bác sĩ chuyên khoa.

2.1. Cơ chế bệnh sinh của răng khôn mọc lệch

Về mặt sinh học, răng khôn mọc lệch là hậu quả của sự mất cân đối giữa kích thước răng và chiều dài cung hàm. Khi răng mọc sai trục, môi trường sinh lý quanh răng bị phá vỡ, tạo điều kiện cho mảng bám và vi khuẩn tích tụ kéo dài. Quá trình này kích hoạt phản ứng viêm mạn tính ở mô quanh răng, đồng thời làm thay đổi cấu trúc xương ổ răng theo thời gian. Những biến đổi bệnh lý này thường diễn tiến âm thầm, không gây đau ngay lập tức nhưng đóng vai trò nền tảng cho nhiều biến chứng răng hàm mặt phức tạp về sau.

2.1.1. Viêm mô mềm quanh răng và phản ứng viêm mạn tính

Một đặc điểm phổ biến của răng khôn mọc lệch là sự hiện diện của mô lợi che phủ không hoàn toàn thân răng. Khe lợi này trở thành vùng khó vệ sinh, nơi vi khuẩn dễ dàng tích tụ và phát triển. Ban đầu, phản ứng viêm tại chỗ thường nhẹ và không gây đau rõ rệt, khiến người bệnh ít chú ý. Tuy nhiên, quá trình viêm vẫn tiếp tục diễn ra ở mức độ tế bào, làm suy giảm khả năng tự bảo vệ của mô lợi và tạo nền tảng cho viêm mạn tính kéo dài.

Khi viêm mạn tính tồn tại lâu ngày, mô lợi quanh răng khôn dần trở nên dày, xơ hóa và giảm tính đàn hồi. Đây là cơ chế hình thành viêm lợi trùm răng khôn, với các đợt viêm tái phát ngày càng thường xuyên và khó kiểm soát hơn. Mỗi đợt viêm không được xử lý triệt để đều để lại tổn thương mô tích lũy, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng sâu và lan rộng sang các mô lân cận.

Trong giai đoạn tiến triển, viêm mạn quanh răng khôn có thể chuyển thành viêm cấp với biểu hiện sưng lớn, đau dữ dội, hạn chế há miệng và sốt. Lúc này, nhiễm trùng không còn khu trú mà có nguy cơ lan xuống sàn miệng hoặc vùng cổ. Chính vì khả năng tiến triển khó lường này, răng khôn mọc lệch thường được bác sĩ xem là ổ bệnh tiềm ẩn cần được kiểm soát sớm.

2.1.2. Tác động âm thầm lên răng số 7

Ảnh hưởng răng số 7 là hậu quả gián tiếp nhưng mang tính phá hủy cao của răng khôn mọc lệch. Khi răng khôn nghiêng về phía trước, mặt xa răng số 7 trở thành vùng khó tiếp cận nhất trong vệ sinh răng miệng. Mảng bám và thức ăn dễ bị giữ lại tại đây, tạo điều kiện thuận lợi cho sâu răng hình thành mà người bệnh khó phát hiện sớm bằng quan sát thông thường.

Sâu răng mặt xa răng số 7 thường tiến triển nhanh do vị trí khó điều trị và khó kiểm soát vi khuẩn. Khi tổn thương lan đến ngà và tủy, việc điều trị trở nên phức tạp hơn, đòi hỏi điều trị nội nha hoặc phục hình mão sứ. Điều này không chỉ làm tăng chi phí điều trị mà còn ảnh hưởng đến tiên lượng bảo tồn răng về lâu dài.

Trên lâm sàng, nhiều trường hợp mất răng số 7 không xuất phát từ sâu răng nguyên phát mà là hậu quả kéo dài của răng khôn mọc lệch. Khi răng số 7 bị tổn thương nặng, việc phục hồi chức năng nhai trở nên khó khăn hơn và có thể ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống nhai. Đây là minh chứng rõ ràng cho mức độ nguy hiểm gián tiếp của răng khôn lệch.

2.1.3. Tiêu xương và biến đổi cấu trúc hàm

Ở các trường hợp răng khôn mọc ngầm, thân răng nằm hoàn toàn trong xương hàm và được bao bọc bởi túi nang sinh lý. Theo thời gian, túi nang này có thể giãn rộng và gây tiêu xương ổ răng mà không gây đau. Do không có triệu chứng lâm sàng rõ ràng, người bệnh thường không nhận ra quá trình tiêu xương đang diễn ra.

Tiêu xương quanh răng khôn làm suy yếu cấu trúc nâng đỡ của xương hàm, đồng thời tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập sâu hơn vào mô xương. Khi phát hiện, tổn thương xương thường đã lan rộng, làm giảm đáng kể khả năng phục hồi cấu trúc ban đầu và tăng độ phức tạp của điều trị.

Ngoài tiêu xương, nang quanh răng khôn có thể tiến triển thành các dạng biến chứng răng khôn như u nang xương hàm. Những tổn thương này đòi hỏi phẫu thuật can thiệp rộng và thời gian hồi phục kéo dài. Do đó, răng khôn mọc ngầm không nên được xem là tình trạng lành tính cần bỏ qua.

2.2. Đánh giá mức độ nguy hiểm và chỉ định can thiệp

Răng khôn: Có nên nhổ hay không? - Đài PTTH Nghệ An

Việc đánh giá mức độ nguy hiểm của răng khôn mọc lệch không chỉ dựa vào triệu chứng hiện tại mà cần xem xét tiên lượng lâu dài. Bác sĩ dựa trên lâm sàng, hình ảnh X-quang và mối quan hệ của răng khôn với các cấu trúc lân cận để xác định nguy cơ tiến triển. Mục tiêu của can thiệp sớm là phòng ngừa biến chứng, giảm xâm lấn và bảo tồn tối đa cấu trúc răng hàm mặt.

2.2.1. Khi xuất hiện triệu chứng lâm sàng rõ rệt

Đau, sưng và hạn chế há miệng là dấu hiệu cho thấy răng khôn đã gây phản ứng viêm đáng kể. Đây là giai đoạn nguy cơ biến chứng tăng cao và cần được can thiệp y khoa.

Phẫu thuật trong giai đoạn viêm cấp thường khó khăn hơn do mô phù nề và tăng nguy cơ chảy máu. Tuy nhiên, trì hoãn điều trị có thể làm tình trạng viêm lan rộng hơn.

Do đó, bác sĩ thường khuyến cáo xử lý răng khôn trước khi triệu chứng trở nên nghiêm trọng và khó kiểm soát.

2.2.2. Khi hình ảnh X-quang cho thấy nguy cơ tiến triển

Phim X-quang giúp phát hiện sớm răng khôn mọc ngầm và các dấu hiệu tiêu xương quanh răng mà lâm sàng chưa biểu hiện.

Khi hình ảnh cho thấy nang quanh thân răng hoặc tổn thương răng kế cận, nhổ răng khôn sớm được xem là chỉ định dự phòng hợp lý.

Can thiệp ở giai đoạn sớm giúp phẫu thuật đơn giản hơn, ít biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục.

2.2.3. Lợi ích của can thiệp sớm dưới góc nhìn bác sĩ

Từ kinh nghiệm lâm sàng, phẫu thuật răng khôn an toàn đạt hiệu quả tối ưu khi mô quanh răng chưa bị viêm mạn tính.

Can thiệp sớm giúp giảm đau sau phẫu thuật, hạn chế sưng nề và cải thiện trải nghiệm điều trị cho người bệnh.

Quan trọng hơn, nhổ răng khôn đúng thời điểm giúp phòng ngừa các biến chứng phức tạp và bảo vệ sức khỏe răng hàm mặt lâu dài.

Răng khôn mọc lệch không phải là tình trạng vô hại dù có thể không gây đau trong thời gian dài. Các biến đổi bệnh lý âm thầm như viêm mạn, ảnh hưởng răng số 7, tiêu xương và biến chứng răng khôn có thể tiến triển mà người bệnh không nhận biết. Dưới góc nhìn chuyên môn, đánh giá sớm và nhổ răng khôn sớm khi có chỉ định là chiến lược khoa học, an toàn và hiệu quả nhất để phòng ngừa biến chứng và bảo vệ sức khỏe răng hàm mặt về lâu dài.