Logo Nha Khoa Viet Duc 6

Răng sâu vào tủy có nguy hiểm không, điều trị thế nào?

Răng Sâu Vào Tủy 2
Răng sâu vào tủy là tình trạng gây ra đau đớn từ nhẹ đến nặng, đưa nhiều người đến trạng thái khó chịu và lo ngại. Nếu không được xử lý kịp thời, có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe nói chung.

Chia sẻ bài viết

Răng sâu vào tủy là tình trạng gây ra đau đớn từ nhẹ đến nặng, đưa nhiều người đến trạng thái khó chịu và lo ngại. Nếu không được xử lý kịp thời, có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe nói chung. Để có cái nhìn toàn diện hơn về các dấu hiệu cũng như phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho tình trạng này, hãy theo dõi thông tin chi tiết dưới đây.

Răng Sâu Vào Tủy 1

Tìm hiểu cụ thể răng sâu vào tủy là gì?

Trước khi khám phá cách điều trị sâu răng vào tủy, việc hiểu rõ về sâu răng và nhận biết dấu hiệu của tình trạng này là quan trọng. Răng bao gồm thân răng (phần nhìn thấy trong khoang miệng), chân răng (phần ẩn bên trong xương hàm), và chóp (cuống) răng – nơi mạch máu và thần kinh đi vào trong răng.

Cấu tạo của thân răng chia thành các lớp như men răng, ngà răng, và tủy răng. Men răng là tổ chức cứng nhất trong cơ thể, chiếm 96% muối vô cơ. Ngà răng chiếm khối lượng chủ yếu, bảo vệ tủy răng và không giòn như men răng. Tủy răng, ở lớp trong cùng, chứa dây thần kinh và mạch máu, có trách nhiệm nuôi dưỡng răng.

Sâu răng xảy ra khi tổ chức cứng của răng bị tấn công, tạo lỗ trên mặt răng. Nếu không được điều trị kịp thời, sâu răng có thể ăn sâu vào tủy, gây viêm nhiễm và đe dọa sức khỏe toàn diện của răng miệng. Việc hiểu rõ về cấu trúc răng và quá trình hình thành sâu răng là quan trọng để đưa ra quyết định điều trị hiệu quả.

Dấu hiệu nhận biết răng sâu vào tủy

Răng sâu vào tủy không xuất phát tự nhiên mà thường trải qua một quá trình dài, đôi khi khó phát hiện, hoặc đã phát hiện nhưng chủ quan và không thăm khám cũng như điều trị.

  • Ở giai đoạn đầu: Bạn có thể cảm nhận rằng răng trở nên nhạy cảm hơn khi tiếp xúc với đồ nóng, lạnh, khiến bạn có cảm giác ê buốt. Cảm nhận đau có thể xuất hiện thoáng qua khi tiếp xúc với gió hoặc thay đổi áp suất. Đôi khi, bạn có thể tránh nhai ở phía có răng cảm giác ê buốt. Tại giai đoạn này, nhiều người lơ là vì cho rằng tình trạng này không quan trọng.
  • Ở giai đoạn tiếp theo: Đau nhức từ răng trở nên mạnh mẽ hơn. Có thể xuất hiện cơn đau âm ỉ kéo dài cả ngày hoặc đau nhức theo cơn dữ dội, thậm chí lan đến nửa đầu. Đau càng gia tăng vào buổi tối, khiến việc sử dụng thuốc giảm đau trở nên không hiệu quả. Tình trạng đau này tác động đến khả năng ăn uống và sinh hoạt hàng ngày của bạn.
  • Ở giai đoạn sau: Nếu tình trạng răng sâu vào tủy không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nguy cơ chết tủy. Miệng hôi xuất phát từ thức ăn bám trong lỗ sâu. Hơn nữa, viêm lợi có thể xảy ra xung quanh răng bị sâu và những chiếc răng lân cận. Trong các trường hợp nặng, bạn có thể gặp các biểu hiện như nốt trắng ở nướu, có ổ mủ hoặc mủ chảy từ vùng nướu dọc theo chân răng, cũng như sưng và đau mặt.

Răng sâu vào tủy gây ra hậu quả như thế nào?

Rơi vào tình trạng răng sâu vào tủy là một vấn đề nghiêm trọng, có thể dẫn đến những hậu quả đáng lo ngại. Việc tiến hành điều trị kịp thời là quan trọng để ngăn chặn những biến chứng tiềm ẩn như:

  • Tình trạng hôi miệng: Răng sâu tạo thành các kẽ rãnh, cùng với việc răng bị vỡ hoặc mẻ, là nơi tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Phần nướu dễ sưng và chảy máu do va chạm khi ăn nhai, gây ra tình trạng hôi miệng không mong muốn.
  • Dễ bị vỡ thân răng: Sự lan rộng của sâu răng làm yếu đuôi răng, khiến chúng mất đi sức mạnh ăn nhai và dễ bị vỡ. Khi thân răng bị vỡ, tác động có thể lan sang phần chân răng và chóp răng (cuống).
  • Mất răng hoặc ảnh hưởng răng kế cận: Răng sâu vào tủy có thể dẫn đến chết tủy và phá hủy cả phần thân, chân răng, có thể dẫn đến mất răng vĩnh viễn. Ngoài ra, nó còn ảnh hưởng đến răng lân cận bằng cách tạo điều kiện cho sự phát triển của sâu răng và vi khuẩn gây nhiễm trùng.
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe và công việc: Viêm tủy răng và áp-xe chóp răng gây ra đau nhức và sưng mặt, ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng, sức khỏe toàn thân và hiệu suất công việc.
  • Để lại di chứng nặng nề: Sâu răng vào tủy, nếu bị nhiễm trùng chóp răng, có thể dẫn đến hình thành nang chân răng. Nang răng lớn trong xương hàm gây hủy hoại nhiều tổ chức xương, tạo nên quá trình chữa trị phức tạp và để lại nhiều di chứng nặng nề. Điều nguy hiểm hơn là khả năng hồi phục chức năng ăn nhai và thẩm mỹ là rất thấp.

    Đối với những người có bệnh lý tim mạch, tiểu đường, bị viêm nhiễm trong tủy răng càng làm tăng nguy cơ và khó kiểm soát tình trạng sức khỏe.

Lý giải vì sao răng sâu vào tủy thường đau nhiều?

Chắc chắn rằng những người đã trải qua tình trạng sâu răng, đặc biệt là sâu răng xâm nhập tủy, đều đã trải qua cảm giác khó chịu từ cơn đau nhẹ nhàng đến cảm giác đau nhức dữ dội. Sâu răng xuất phát từ việc mảng bám thức ăn bám vào răng, và dưới tác động của axit, thành phần khoáng chất trong men răng bị tan chảy dần.

Hậu quả là sâu răng tiến triển ngày càng nhanh và lan rộ tới tủy. Điều quan trọng là cần lưu ý rằng sâu răng không phải là nguyên nhân duy nhất của tình trạng này. Mọi tác động có hại đến men răng và ngà răng đều có khả năng làm cho buồng tủy trở nên nứt nẻ, mở ra cơ hội cho quá trình viêm nhiễm xảy ra.

Tủy răng chứa nhiều dây thần kinh, vì vậy mọi tác động đến tủy, dù lớn hay nhỏ, đều tạo ra cảm giác đau. Những kích thích này được truyền đến não bộ, và tất cả đều được cảm nhận một cách rõ ràng.

Với mức độ nhiễm trùng tủy răng càng nặng, áp lực bên trong thân răng càng gia tăng, tạo ra cảm giác đau dữ dội. Hơn nữa, việc viêm nhiễm tủy cũng tác động đến lợi. Nếu lợi bị sưng viêm, cơn đau sẽ xuất hiện và trở nên rõ ràng và đau đớn hơn.

Điều trị răng sâu vào tủy như thế nào?

Sau khi được chẩn đoán là sâu đã lan vào tủy thì tùy thuộc tình trạng hiện tại của răng cũng như những biến chứng do răng gây ra, bác sĩ sẽ có kế hoạch điều trị khác nhau.

Chữa tủy răng

Chữa tủy răng là phương pháp nhằm loại bỏ vi khuẩn có trong buồng tủy và các ống tủy, đồng thời trám bít ống tủy để tái tạo lại cấu trúc răng. Quá trình này bao gồm các bước chi tiết sau:

Bước 1: Kiểm tra tổng quát

Trước hết, bác sĩ thực hiện một cuộc kiểm tra tổng quát để đánh giá tình trạng sức khỏe răng miệng. Phim X-quang cũng được sử dụng để xác định mức độ viêm tủy, số lượng chân răng, và cấu trúc chi tiết của răng. Thông tin này là cơ sở để xây dựng phác đồ điều trị.

Bước 2: Vệ sinh răng miệng

Trước khi bắt đầu chữa tủy răng, bác sĩ và y tá thực hiện quá trình làm sạch kỹ lưỡng cho khoang miệng để giảm nguy cơ nhiễm trùng trong quá trình thực hiện.

Bước 3: Gây tê cục bộ

Bác sĩ sử dụng thuốc tê để giảm đau và làm cho bệnh nhân thoải mái trong suốt quá trình chữa trị. Thuốc tê sẽ ngừng tác dụng sau khi quá trình chữa tủy hoàn tất.

Bước 4: Cách ly răng

Răng sẽ được cách ly hoàn toàn để đảm bảo không có dụng cụ, thuốc hoặc dung dịch nào rơi vào miệng, đảm bảo rằng răng được bảo quản trong điều kiện vô trùng.

Bước 5: Điều trị răng sâu vào tủy

Bác sĩ sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để mở đường vào buồng tủy, loại bỏ tủy bị viêm và các phần tủy còn lại. Sau đó, ống tủy được làm sạch và hình thành lại. Các dung dịch rửa ống tủy giúp đảm bảo vệ sinh an toàn.

Bước 6: Trám bít ống tủy

Bác sĩ sử dụng vật liệu nha khoa chuyên dụng để trám bít ống tủy. Phần thân răng sau đó được tái tạo hình bằng một vật liệu mới, tùy thuộc vào mức độ hư tổn của thân răng.

Trong một số trường hợp, nếu nhiễm trùng chóp răng vẫn còn hoặc không giảm, bác sĩ sẽ thực hiện quá trình chữa tủy lại. Quy trình này tương tự như chữa tủy răng, nhưng trước hết, chất trám bít cũ sẽ được loại bỏ, ống tủy làm sạch và sau đó trám bít lại.

Răng Sâu Vào Tủy

Nhổ răng sâu

Trong trường hợp răng sâu vào tủy quá nặng, khi cần phải thực hiện việc nhổ răng, bác sĩ sẽ tuân theo các bước sau đây để đảm bảo sự thoải mái và dễ chịu nhất cho bạn:

Bước 1: Thăm khám và chụp X-quang răng

Trước hết, bác sĩ sẽ thăm khám tình trạng sức khỏe răng miệng của bạn và thực hiện chụp phim X-quang để đánh giá mức độ răng sâu vào tủy và xác định liệu cần nhổ răng hay không. Dựa vào kết quả, bác sĩ sẽ đề xuất phương án điều trị phù hợp.

Bước 2: Vệ sinh sạch sẽ răng miệng

Bác sĩ và y tá sẽ thực hiện quá trình vệ sinh sạch sẽ toàn bộ khoang miệng để giảm nguy cơ viêm nhiễm sau khi nhổ răng.

Bước 3: Gây tê

Bác sĩ tiến hành tiêm thuốc tê tại vị trí nhổ răng để giảm cảm giác đau trong quá trình thực hiện. Thuốc tê được sử dụng có hiệu quả giảm đau tốt, giúp bạn không cảm nhận được đau đớn.

Bước 4: Tiến hành nhổ răng

Bác sĩ sẽ thực hiện quá trình nhổ răng bằng phương pháp thông thường hoặc sử dụng sóng siêu âm hiện đại, tùy thuộc vào sự lựa chọn của bệnh nhân. Sử dụng sóng siêu âm giúp đứt các dây chằng nha chu, phân tách răng ra khỏi tổ chức quanh răng và xương ổ răng dễ dàng hơn, giảm đau và giúp vết thương phục hồi nhanh chóng.

Bước 5: Kê đơn thuốc & Hướng dẫn cách chăm sóc tại nhà

Sau khi nhổ răng, bác sĩ sẽ sử dụng chỉ nha khoa để khâu vết thương. Bạn sẽ được cắn chặt vào bông cầm máu. Bác sĩ cũng sẽ kê đơn thuốc giảm đau cho việc chăm sóc tại nhà, hướng dẫn cách chăm sóc răng miệng và lên lịch hẹn tái khám sau một tuần.

Hướng dẫn cách phòng tránh sâu răng vào tủy

Để ngăn chặn sâu răng xâm nhập vào tủy và duy trì sức khỏe của hàm răng, bạn cần tuân thủ các biện pháp sau đây, nhằm tránh những cơn đau nhức khó chịu:

  1. Vệ sinh răng miệng đúng cách:
    • Đánh răng sạch sẽ ít nhất 2 lần mỗi ngày, vào buổi sáng và buổi tối.
    • Sử dụng bàn chải mềm và kem đánh răng chứa flour để loại bỏ mảnh vụn thức ăn bám trên răng, ngăn chặn sự hình thành của sâu răng.
    • Sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng và giữ cho không gian giữa răng luôn thông thoáng.
    • Hoàn thành quá trình vệ sinh bằng việc sử dụng nước súc miệng để duy trì sự sạch sẽ và khử mùi.
  2. Chế độ ăn uống đúng đắn:
    • Ăn đúng giờ, duy trì chế độ ăn uống cân đối, đảm bảo cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho cơ thể.
    • Hạn chế ăn đồ ngọt, đồ chua và tránh thức ăn cứng, giúp giảm áp lực và mài mòn trên bề mặt răng.
  3. Khám bác sĩ khi có vấn đề:
    • Nếu phát hiện có lỗ hoặc răng đau, bạn nên đến khám bác sĩ ngay, không nên trì hoãn.
    • Đừng bỏ qua bất kỳ điều trị nào được bác sĩ khuyến nghị. Tư vấn với bác sĩ về kế hoạch điều trị cụ thể để chọn lựa giải pháp tối ưu nhất cho tình trạng của bạn.
  4. Kiểm tra định kỳ:
    • Chủ động đặt hẹn khám răng định kỳ mỗi 6 tháng/lần, không chờ đến khi đau răng mới đi khám.
    • Việc kiểm tra định kỳ giúp theo dõi tình trạng của từng chiếc răng, đồng thời chữa trị kịp thời để ngăn chặn những vấn đề có thể phát sinh.

Với hơn 15 năm kinh nghiệm, nha khoa Việt Đức 6 cam kết cung cấp dịch vụ chất lượng cao, với đội ngũ bác sĩ có trình độ chuyên môn cao và trang thiết bị hiện đại để đảm bảo sự hài lòng cho tất cả khách hàng.

Theo dõi bản tin của chúng tôi

Nhận thông tin cập nhật

Liên Lạc Với Phòng Khám Để Đặt Lịch Hẹn

Gửi Cho Chúng Tôi Thông Tin Và Giữ Liên Lạc

Root Canal Treatment