Logo Nha Khoa Viet Duc 6

Biến chứng sau khi nhổ răng khôn và những điều cần lưu ý

Nhổ Răng Khôn
Nhổ răng khôn là một thủ thuật nha khoa cần thiết trong nhiều trường hợp như răng khôn mọc lệch, bị sâu hoặc gây ra các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe răng miệng. Tuy nhiên, nhiều người vẫn lo lắng về những biến chứng có thể xảy ra sau khi nhổ răng khôn.

Chia sẻ bài viết

Nhổ răng khôn là một thủ thuật nha khoa cần thiết trong nhiều trường hợp như răng khôn mọc lệch, bị sâu hoặc gây ra các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe răng miệng. Tuy nhiên, nhiều người vẫn lo lắng về những biến chứng có thể xảy ra sau khi nhổ răng khôn. Những biến chứng này là gì và làm sao để phòng ngừa hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

Nhổ Răng Khôn

1. Những biến chứng khi răng khôn mọc lệch

Răng khôn thường mọc ở những người từ 18 đến 25 tuổi. Khi các răng khác trong hàm đã mọc đầy đủ, không còn nhiều khoảng trống cho răng khôn phát triển. Vì thế, răng khôn thường mọc lệch, kẹt trong nướu, hoặc mọc ngầm. Khi ăn uống, thức ăn dễ bị mắc kẹt vào kẽ răng và việc vệ sinh răng miệng trở nên khó khăn, dẫn đến một số biến chứng về sức khỏe như sau:

  • Viêm lợi: Khi răng khôn mọc lệch, thức ăn dễ bị mắc kẹt giữa răng khôn và răng hàm, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, dẫn đến viêm lợi. Triệu chứng thường gặp là hôi miệng, đau nhức răng, hoặc chảy máu nướu. Viêm lợi không chỉ gây khó chịu mà còn có thể lan sang các vùng khác của miệng, gây viêm nhiễm nặng hơn.
  • Sâu răng: Việc vệ sinh răng khôn rất khó khăn do vị trí của chúng ở phía sau cùng của hàm răng. Điều này khiến vi khuẩn có cơ hội xâm nhập và tấn công răng khôn, làm tăng nguy cơ sâu răng. Khi răng khôn bị sâu, cơn đau thường rất dữ dội và việc điều trị khó khăn hơn so với các răng khác. Thông thường, nhổ bỏ răng khôn là phương pháp điều trị nhanh chóng và triệt để.
  • U nang thân răng: Khi xảy ra nhiễm trùng quanh thân răng kết hợp với tình trạng răng chưa mọc hoàn chỉnh, có thể gây ra nang thân răng, u xương hàm và tiêu xương hàm. Những trường hợp này không chỉ gây đau đớn mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến cấu trúc xương hàm, cần phải được điều trị kịp thời.
  • Rối loạn cảm giác và phản xạ: Răng khôn mọc lệch có thể chèn ép các dây thần kinh, dẫn đến mất cảm giác ở môi, niêm mạc và các răng. Một số trường hợp nặng có thể dẫn đến hội chứng giao cảm với triệu chứng đau một bên mặt, đỏ quanh ổ mắt và đau nhức kéo dài.

2. Ai nên nhổ răng khôn?

Không phải ai cũng cần nhổ răng khôn. Nếu răng khôn mọc thẳng và không gây tác động xấu đến sức khỏe răng miệng, có thể không cần nhổ bỏ. Tuy nhiên, trong những trường hợp dưới đây, việc nhổ răng khôn là cần thiết và nên thực hiện càng sớm càng tốt:

  • Có khe giắt giữa răng khôn và răng hàm: Mặc dù răng khôn chưa gây ra biến chứng, nhưng sự hiện diện của khe giắt giữa răng khôn và răng hàm dễ dẫn đến tình trạng tích tụ thức ăn và vi khuẩn, gây sâu răng và viêm nhiễm. Do đó, việc nhổ bỏ răng khôn trong trường hợp này là cần thiết để tránh các vấn đề sức khỏe răng miệng sau này.
  • Răng khôn mọc lệch: Các trường hợp răng khôn mọc lệch, thường xuyên bị sưng đau, xuất hiện u nang hoặc gây ảnh hưởng đến các răng lân cận. Những răng khôn mọc lệch không chỉ gây đau đớn mà còn có thể đẩy các răng khác ra khỏi vị trí, làm hỏng cấu trúc hàm răng.
  • Răng khôn bị sâu hoặc viêm nha chu: Khi răng khôn bị sâu hoặc viêm nha chu, việc điều trị rất phức tạp và đau đớn. Nhổ bỏ răng khôn sẽ là phương pháp hiệu quả để loại bỏ nguồn gây nhiễm trùng và ngăn chặn các biến chứng nghiêm trọng hơn.
  • Răng khôn mọc thẳng nhưng hàm đối diện không có răng: Trường hợp này gây ra tình trạng thức ăn bị nhồi nhét và lở loét hàm đối diện, làm tổn thương niêm mạc miệng và gây viêm nhiễm. Nhổ răng khôn sẽ giúp giảm bớt áp lực và nguy cơ tổn thương cho hàm đối diện.
  • Nhổ răng khôn để phục vụ cho việc chỉnh hình răng: Trong một số trường hợp, răng khôn cần được nhổ để tạo không gian cho các răng khác di chuyển trong quá trình chỉnh nha. Việc này sẽ giúp đảm bảo kết quả chỉnh hình răng đạt được tốt nhất.

3. Các biến chứng sau khi nhổ răng khôn

Nhổ răng khôn là một thủ thuật tương đối đơn giản, nhưng vẫn có nguy cơ gặp phải một số biến chứng. Những biến chứng này có thể bao gồm:

  • Nhiễm trùng: Sau khi nhổ răng, bệnh nhân cần thực hiện vệ sinh răng miệng theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Bất kỳ tác động nào lên vết thương, kể cả việc súc miệng mạnh, cũng có thể dẫn đến nhiễm trùng. Biểu hiện của nhiễm trùng bao gồm đau sưng, rỉ dịch màu vàng hoặc trắng, và có thể sốt. Nhiễm trùng nếu không được điều trị kịp thời có thể lan rộng và gây ra các biến chứng nguy hiểm.
  • Chậm liền vết thương: Nếu xương mới phát triển chậm, vết thương sẽ lâu liền hơn. Điều này có thể gây đau đớn và khó chịu kéo dài cho bệnh nhân. Để giúp vết thương nhanh lành, bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn uống và chăm sóc răng miệng đúng cách.
  • Khô ổ răng: Khi cục máu đông không phát triển trong ổ răng hoặc bị tuột ra, dẫn đến tình trạng khô ổ răng. Đây là biến chứng thường gặp sau khi nhổ răng khôn và gây ra đau đớn kéo dài. Trong trường hợp này, bệnh nhân cần gặp bác sĩ để được kiểm tra và điều trị sớm.
  • Tổn thương dây thần kinh: Một biến chứng nghiêm trọng hơn là tổn thương dây thần kinh dẫn tới mất cảm giác hoặc tê hàm vĩnh viễn. Mặc dù rất ít trường hợp xảy ra, nhưng nếu tình trạng tê liệt kéo dài, bệnh nhân cần đi khám ngay lập tức để được điều trị kịp thời.

Nhổ Răng Khôn Mọc Lệch

4. Biện pháp phòng tránh biến chứng sau khi nhổ răng khôn

Để hạn chế biến chứng sau khi nhổ răng khôn, bạn nên thực hiện những biện pháp sau:

  • Chọn cơ sở nha khoa uy tín: Đảm bảo cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ bác sĩ có chuyên môn cao và kinh nghiệm. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng và đảm bảo quá trình nhổ răng diễn ra an toàn và hiệu quả.
  • Cắn chặt miếng gạc tiệt khuẩn: Để cầm máu và phòng tránh nhiễm khuẩn, bệnh nhân nên ngậm gạc trong khoảng 20 đến 30 phút, không ngậm quá lâu để tránh nhiễm khuẩn ngược.
  • Chườm đá: Ngay sau khi nhổ răng, bệnh nhân nên chườm đá để giảm đau và sưng. Việc chườm đá cần thực hiện đúng cách để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ: Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn của bác sĩ về việc sử dụng thuốc để tránh rủi ro không đáng có. Tuyệt đối không tự ý mua và sử dụng thuốc.
  • Vệ sinh răng miệng: Khoảng 24 đến 48 giờ sau khi nhổ răng, bệnh nhân có thể vệ sinh răng miệng và sử dụng nước súc miệng chuyên dụng theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Ăn đồ ăn mềm, lỏng: Sau khi nhổ răng, bệnh nhân nên ăn các loại thực phẩm mềm, lỏng như cháo, sinh tố, súp để dễ nuốt và tránh nhai mạnh ở vùng vừa nhổ răng.
  • Tránh thực phẩm có nhiều axit, cay, nóng, lạnh, cứng: Những thực phẩm này dễ gây kích ứng và làm chậm quá trình lành vết thương. Bệnh nhân nên tuân thủ chế độ ăn uống hợp lý để vết thương nhanh lành.
  • Không vận động mạnh: Tránh các hoạt động vận động mạnh hoặc tập luyện quá sức để không ảnh hưởng đến vết thương, giúp vết thương nhanh lành hơn.
  • Không hút thuốc lá và uống rượu bia: Nicotine trong thuốc lá và cồn trong rượu bia có thể làm chậm quá trình lành vết thương và gây ra các biến chứng nghiêm trọng.
  • Không khạc nhổ hoặc ngậm nước muối ngay sau khi nhổ răng: Việc này có thể làm tuột cục máu đông và gây ra tình trạng khô ổ răng.
  • Không dùng ống hút hoặc tạo lực mạnh ở cơ miệng: Điều này giúp tránh tình trạng tuột cục máu đông và bảo vệ vết thương.

Nhổ răng khôn là cần thiết để tránh các biến chứng nguy hiểm liên quan đến răng khôn mọc lệch, sâu răng và viêm nhiễm. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên lựa chọn cơ sở y tế uy tín và tuân thủ các chỉ dẫn của bác sĩ. Việc chăm sóc răng miệng đúng cách sau khi nhổ răng khôn là yếu tố quan trọng giúp hạn chế biến chứng và đảm bảo quá trình phục hồi nhanh chóng.

Theo dõi bản tin của chúng tôi

Nhận thông tin cập nhật

Liên Lạc Với Phòng Khám Để Đặt Lịch Hẹn

Gửi Cho Chúng Tôi Thông Tin Và Giữ Liên Lạc

Root Canal Treatment