Răng khôn, còn gọi là răng số 8, thường mọc ở phía sau của hàm răng và thường đi kèm với nhiều triệu chứng đau đớn, khó chịu, và có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe răng miệng và cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, việc xác định độ tuổi mọc răng khôn là một phần quan trọng để có thể theo dõi quá trình mọc của chúng. Điều này cho phép chúng ta đưa ra biện pháp xử lý kịp thời và hiệu quả nếu răng khôn bắt đầu mọc lệch hoặc gây ra các vấn đề sức khỏe.
Răng khôn là răng nào?
Răng khôn, còn gọi là răng số 8 , thường nằm ở góc cuối cùng của cung hàm, gần răng số 7. Thú vị là răng khôn thường phát triển chậm hơn so với các răng khác, thường bắt đầu nảy mọc vào khoảng 18-25 tuổi khi đã trưởng thành. Tuy nhiên, có trường hợp răng khôn phát triển chậm hơn nhiều, đôi khi không nảy mọc cho đến khi người đó đã bước qua tuổi 30 hoặc 40.
Khi răng khôn bắt đầu nảy mọc, các răng vĩnh viễn khác đã ổn định ở vị trí của họ và xương hàm đã phát triển đủ cứng chắc. Mô nướu cũng dày và cứng, điều này khiến cho răng khôn gặp khó khăn trong quá trình nảy mọc. Kết quả là răng khôn thường mọc sai lệch so với các răng khác, thường nảy mọc không đúng hướng hoặc đâm vào răng số 7 bên cạnh.
Quá trình mọc răng khôn thường gây ra đau đớn, viêm nướu, sưng to, nóng sốt và khó chịu. Điều này có thể làm ảnh hưởng đến việc ăn uống và khiến việc vệ sinh răng miệng trở nên khó khăn. Bệnh nhân thường trải qua mệt mỏi và khó tập trung trong giai đoạn này.
Hơn nữa, răng khôn mọc sai lệch có nguy cơ gây ra các vấn đề như gây hỏng các răng lân cận, làm xô lệch toàn bộ hàm và gây ra các vấn đề sức khỏe răng miệng nguy hiểm.
Do đó, chuyên gia thường khuyên nên xem xét loại bỏ răng khôn sớm nếu có cơ hội để tránh các biến chứng tiềm năng. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo vệ sức khỏe răng miệng của bạn.
Bao nhiêu tuổi thì mọc răng khôn?
Nhiều người thường đặt câu hỏi về thời điểm mọc răng khôn, chẳng biết liệu răng khôn có nảy mọc ở độ tuổi 14 hay không, hay có một khoảng thời gian cụ thể nào khác cho sự phát triển này. Theo các chuyên gia, dựa trên dữ liệu thống kê, răng khôn thường bắt đầu phát triển trong khoảng thời gian từ 18 đến 25 tuổi.
Tuy nhiên, cũng có nhiều tình huống khác nhau có thể dẫn đến sự mọc răng khôn sớm hoặc muộn của răng khôn, tùy thuộc vào đặc điểm sinh lý của từng người. Một số người có thể trải qua quá trình mọc răng khôn ở độ tuổi 30, 40, hoặc thậm chí sau tuổi này.
Dấu hiệu mọc răng khôn?
Các dấu hiệu của quá trình mọc răng khôn có thể khác nhau từ người này sang người khác. Do đó, bệnh nhân có thể trải qua một loạt triệu chứng sau đây hoặc không gặp phải bất kỳ triệu chứng nào trong quá trình mọc răng khôn:
- Sưng, đau, và viêm nướu ở vùng răng khôn nảy mọc. Triệu chứng này thường trở nên trầm trọng hơn khi răng bắt đầu nảy lên khỏi nướu.
- Sưng phình khuôn mặt, đặc biệt là vùng má.
- Một số bệnh nhân có thể phát sốt nhẹ, nhưng thường chỉ trong một thời gian ngắn.
- Cảm giác không muốn ăn do đau nhức kéo dài, làm cho bệnh nhân có thể trở nên mất khẩu.
- Cơ hàm trở nên căng cứng, khó linh hoạt, làm cho việc mở miệng để nói chuyện và ăn uống trở nên khó khăn.
- Viêm nướu tăng, làm cho việc làm sạch răng miệng trở nên khó khăn và có thể gây mùi hôi không dễ chịu trong miệng.
Xin lưu ý rằng không phải tất cả mọi người đều trải qua tất cả các triệu chứng này và mức độ cảm nhận của mỗi người có thể khác nhau.
Một người mọc bao nhiêu răng khôn?
Ở người trưởng thành, cung hàm thường có tổng cộng 32 chiếc răng, chia đều giữa hàm trên và dưới. Trong đó, bao gồm 8 răng cửa, 4 răng nanh, 8 răng hàm nhỏ (răng cối nhỏ) và 8 răng hàm lớn (răng cối lớn) phát triển từ 6 đến 13 tuổi.
Tuy nhiên, 4 chiếc răng khôn thường mọc sau cùng khi đến độ tuổi trưởng thành. Thông thường, tuổi mọc răng khôn cách xa so với tuổi mọc răng vĩnh viễn.
Không phải tất cả mọi người có đủ 4 chiếc răng khôn ở cùng 4 góc trong cùng của cung hàm. Một số người chỉ mọc 1, 2 hoặc 3 răng khôn, và có trường hợp không mọc răng khôn nào.
Cần lưu ý rằng dù được gọi là “răng khôn,” chiếc răng này thường gây ra nhiều phiền toái hơn mọi người nghĩ. Khi răng khôn bắt đầu nảy mọc, xương hàm đã phát triển hoàn thiện, trở nên cứng chắc và mô nướu phủ kín. Do đó, khi răng khôn mọc, có hai tình huống thường xảy ra:
- Trường hợp cung hàm vẫn còn đủ chỗ trống, răng khôn có thể mọc thẳng, cân đối như các răng khác và không gây ra các biến chứng đáng lo ngại.
- Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, khi răng khôn bắt đầu mọc, cung hàm đã phát triển ổn định, cứng chắc và mô nướu dày che phủ nhiều, ít để cho răng khôn nảy mọc. Kết quả, răng khôn thường mọc sai lệch, ngầm, bị kẹt bên trong xương hàm hoặc đâm vào răng kế bên.
Các tình trạng mọc răng khôn sai lệch này thường gây ra nhiều triệu chứng không thoải mái và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, chúng còn có thể tác động xấu đến sức khỏe của các răng lân cận và sức khỏe răng miệng tổng thể. Do đó, quan trọng để xem xét xử lý sớm để ngăn ngừa tối đa các biến chứng có thể xảy ra.
Mọc răng khôn đau trong bao lâu?
Chưa có dữ liệu chính xác nào để định rõ thời gian mọc răng khôn gây đau.
Cơn đau có thể biến đổi đáng kể từ người này sang người khác, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cơ địa cá nhân, hướng mọc của răng khôn, kích thước của răng, cấu trúc xương hàm, và cả việc chăm sóc, ăn uống, và vệ sinh răng miệng hàng ngày.
Bệnh nhân có thể trải qua các giai đoạn đau khác nhau, bắt đầu từ khi răng khôn hình thành, qua giai đoạn răng khôn bắt đầu nảy lên khỏi nướu, đến khi răng hoàn thiện quá trình mọc.
Khoảng cách giữa các giai đoạn này có thể kéo dài từ 1 đến 2 tháng hoặc thậm chí lâu hơn. Thời gian mà cơn đau kéo dài cũng có sự biến đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Trong những trường hợp răng khôn bị kẹt bên trong xương hàm và không thể nảy lên khỏi nướu, cơn đau thường kéo dài rất lâu.
Có người mọc răng khôn chỉ cảm thấy đau nhức trong khoảng 1 đến 2 ngày và sau đó lành lặn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cơn đau có thể kéo dài lên đến 7 ngày, 10 ngày hoặc thậm chí lâu hơn.
Một chiếc răng khôn có thể mất vài tháng, 1-2 năm, hoặc thậm chí 3 năm, 5 năm hoặc lâu hơn để mọc hoàn thiện. Do đó, bệnh nhân cần sẵn sàng tinh thần để đối mặt với cảm giác đau nhức và khó chịu trong một giai đoạn kéo dài.
Nên nhổ răng khôn hay giữ lại?
Theo đánh giá của các chuyên gia, răng khôn không đem lại bất kỳ chức năng thẩm mỹ hay ăn nhai. Thậm chí, chúng còn tiềm ẩn nhiều mối nguy hại, có thể gây viêm nhiễm, sâu răng và tác động xấu đến các răng kế cận.
Vì vậy, bệnh nhân nên thăm khám nha khoa để bác sĩ kiểm tra tình trạng cụ thể của răng khôn trước khi quyết định giữ lại hoặc nhổ bỏ.
- Trường hợp cần nhổ răng khôn: Thời điểm lý tưởng để nhổ răng khôn là từ 18 đến 28 tuổi, khi răng khôn đã mọc khoảng 2/3. Khi người có tuổi, xương hàm trở nên cứng cáp và dày đặc hơn, làm cho quá trình nhổ răng khôn trở nên phức tạp và thời gian lành lành thương cũng kéo dài hơn.
Cần nhổ răng khôn nếu chúng mọc ngầm, mọc lệch, kẹt, hoặc đâm vào các răng khác, để ngăn ngừa các biến chứng đe dọa sức khỏe răng miệng.
Ngoài ra, nhổ răng khôn cần thiết trong các tình huống sau:
- Răng khôn gây ra triệu chứng đau, sưng viêm, viêm nhiễm, và nhiễm trùng kéo dài, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và các răng xung quanh.
- Giữa răng khôn và răng số 7 kế bên có khe hở dễ gây kết tụ thức ăn và vi khuẩn gây bệnh, làm hỏng răng nghiêm trọng, cần được nhổ.
- Răng khôn mọc thẳng nhưng có các vấn đề về sâu răng, viêm nha chu, hoặc không có răng đối diện để ăn mỡi, dẫn đến mọc quá dài và gây tổn thương cho nướu hàm đối diện.
- Răng khôn có hình dáng bất thường, kích thước quá lớn hoặc quá nhỏ, gây hiện tượng kẹt thức ăn, viêm nhiễm, và sâu răng, cũng cần được nhổ sớm.
- Trường hợp không cần nhổ răng khôn: Trong những trường hợp răng khôn mọc thẳng, ăn khớp với răng đối diện, không tạo khe cho thức ăn, không gây đau đớn, và không có vấn đề nguy hại nào, không cần nhổ.
Tuy nhiên, bệnh nhân cần duy trì vệ sinh răng miệng hàng ngày và chọn bàn chải răng có lông mềm và đầu nhỏ để làm sạch mọi góc khuất trong khoang miệng, đặc biệt là răng khôn ở vị trí sâu trong cung hàm, để tránh tích tụ vi khuẩn và nguy cơ phát sinh bệnh lý.
Với những bệnh nhân mắc các vấn đề sức khỏe khác nhau như tiểu đường, bệnh tim mạch, hoặc sự khó đông, việc nhổ răng khôn cũng không nên thực hiện mà phải dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể.
Chỉ khi răng khôn gây ra nhiều triệu chứng đau đớn và mắc các bệnh lý nghiêm trọng mới cần loại bỏ sớm. Lúc này, bệnh nhân cần thông báo chi tiết với bác sĩ về tình trạng sức khỏe hiện tại và loại thuốc đang sử dụng để bác sĩ có thể đưa ra kế hoạch nhổ răng an toàn và hiệu quả.
Phụ nữ mang thai, trong ngày hành kinh, hoặc có vấn đề về viêm nhiễm ở răng miệng thì cần chờ đợi cho đến khi tình trạng của họ được cải thiện trước khi tiến hành nhổ răng khôn.
Điều quan trọng khác là tìm một nha khoa uy tín để thực hiện quá trình nhổ răng khôn. Bác sĩ phải có tay nghề và kinh nghiệm, cùng với trang thiết bị và công nghệ hiện đại để đảm bảo quá trình nhổ răng an toàn, hiệu quả và hạn chế tối đa đau đớn và biến chứng.