Khi răng khôn mọc sai lệch, điều này không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày mà còn mang theo nhiều nguy cơ cho sức khỏe răng miệng. Để giảm thiểu các biến chứng có thể xảy ra, việc loại bỏ răng khôn thông qua quá trình nhổ răng là một phương án hữu ích. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân vẫn có những lo lắng về quá trình nhổ răng khôn, bao gồm cả nguy cơ của các biến chứng tiềm ẩn. Hãy cùng Nha khoa Việt Đức 6 tìm hiểu qua bài viết sau đây.
Răng khôn là gì?
Răng khôn, còn được gọi là răng số 8 hoặc răng hàm lớn thứ 3, thường nằm ở góc cuối cùng của cung hàm, gần răng số 7. Thú vị là răng khôn thường mọc muộn hơn so với các răng khác, thường vào khoảng 18 – 25 tuổi khi đã trưởng thành. Tuy nhiên, có trường hợp răng khôn mọc trễ hơn nhiều, đôi khi không đến khi người đó đã 30 hoặc 40 tuổi.
Thường thì, răng khôn mọc lên 4 chiếc, mỗi chiếc ở một góc trong của cung hàm trên và dưới. Tuy nhiên, tùy thuộc vào từng cá nhân và cơ địa, có người chỉ có 1, 2 hoặc 3 chiếc răng khôn hoặc thậm chí không mọc răng khôn nào.
Khi răng khôn bắt đầu mọc, các răng vĩnh viễn khác đã ổn định ở vị trí của họ và xương hàm đã phát triển đủ cứng chắc. Mô nướu cũng dày và cứng, điều này khiến răng khôn gặp khó khăn trong quá trình mọc lên. Kết quả là răng khôn thường mọc sai lệch so với các răng khác, thường mọc ngầm, lệch hoặc đâm vào răng số 7 bên cạnh.
Quá trình mọc răng khôn thường gây đau, sưng viêm nướu, nóng sốt và khó chịu. Điều này có thể ảnh hưởng đến việc ăn uống và làm cho việc vệ sinh răng miệng trở nên khó khăn. Bệnh nhân thường cảm thấy mệt mỏi và khó tập trung.
Hơn nữa, răng khôn mọc sai lệch có nguy cơ gây ra các biến chứng như hỏng các răng kế cận, xô lệch toàn bộ hàm, và các vấn đề sức khỏe răng miệng nguy hiểm khác.
Vì vậy, các chuyên gia khuyên nên nếu có cơ hội, bạn nên xem xét loại bỏ răng khôn sớm để tránh các biến chứng tiềm năng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe răng miệng của bạn.
Nhổ răng khôn có nguy hiểm không?
Việc nhổ răng khôn được xem xét là một quy trình an toàn và hiệu quả để ngăn chặn các biến chứng tiềm năng, miễn là quá trình này được thực hiện đúng kỹ thuật và theo chỉ định chính xác. Sử dụng trang thiết bị hiện đại và công nghệ tiên tiến, cùng với việc cung cấp chăm sóc hậu mãi thích hợp sau khi nhổ răng, đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Răng khôn thường nằm ở vị trí đặc thù, sâu trong góc cuối cùng của cung hàm và gần với nhiều dây thần kinh quan trọng, vì vậy quá trình nhổ răng khôn đòi hỏi độ khó và kỹ thuật phức tạp hơn so với những chiếc răng thông thường. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc thực hiện quá trình này tại các trung tâm nha khoa có uy tín và kinh nghiệm lâu năm.
Tại những nơi này, các bác sĩ có nhiều kinh nghiệm sẽ thực hiện cuộc khám sức khỏe, chụp phim X-quang để xác định chính xác tình trạng, vị trí, và hướng mọc của răng khôn, nhằm lập kế hoạch nhổ răng an toàn và hiệu quả nhất.
Trước khi tiến hành nhổ răng khôn, bệnh nhân sẽ được gây tê cục bộ để đảm bảo họ hoàn toàn thoải mái và không cảm thấy đau đớn trong suốt quá trình thực hiện. Tất cả dụng cụ và môi trường trong phòng nha sẽ được đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh và khử trùng, nhằm giảm thiểu nguy cơ viêm nhiễm.
Sau khi răng khôn được loại bỏ, bác sĩ sẽ chỉ định thuốc giảm đau phù hợp và cung cấp hướng dẫn về chế độ ăn uống, chăm sóc, vệ sinh răng miệng, và nghỉ ngơi hợp lý để đảm bảo vết thương hồi phục mà không gặp phải bất kỳ biến chứng nào.
Nên và không nên nhổ răng khôn khi nào?
Răng khôn không có bất kỳ vai trò thẩm mỹ hoặc chức năng trong việc ăn nhai trên cung hàm. Thực tế, sự tồn tại của răng khôn thường gây ra nhiều nguy cơ cho sức khỏe răng miệng, vì vậy, loại bỏ chúng sớm là điều cần thiết.
Để quyết định liệu có cần nhổ răng khôn hay không, bệnh nhân cần thăm khám tại nha khoa, nơi bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng cụ thể của răng khôn và đưa ra quyết định phù hợp nhất.
1. Các trường hợp nên nhổ răng khôn:
- Theo khuyến nghị của các bác sĩ, việc nhổ răng khôn nên được thực hiện sớm, thường vào khoảng 18 – 25 tuổi khi răng khôn đã mọc lên khoảng 2/3. Nhổ răng khôn sau này có thể đòi hỏi kỹ thuật phức tạp hơn và thời gian hồi phục kéo dài.
- Mọi trường hợp mọc lệch, mọc ngầm, mọc đâm ngang, hoặc mọc kẹt cần được loại bỏ sớm.
- Nếu răng khôn gây ra sưng viêm, đau nhức, lợi trùm, và viêm nhiễm kéo dài, gây ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và sức khỏe của các răng lân cận.
- Nếu răng khôn tạo khe giữa răng số 7, gây khó khăn trong việc vệ sinh răng miệng và tạo điều kiện cho mảng bám và bệnh lý răng miệng nghiêm trọng.
- Nếu răng khôn có bệnh lý như sâu răng, viêm tủy, viêm nha chu, hoặc bất kỳ vấn đề sức khỏe răng miệng nào khác.
- Nếu răng khôn mọc thẳng nhưng không có răng đối diện để ăn khớp.
- Nếu răng khôn có hình dạng bất thường, dị dạng, kích thước quá to hoặc quá nhỏ, gây sự cản trở trong việc ăn uống.
2. Trường hợp không nên nhổ răng khôn:
- Khi răng khôn mọc thẳng bình thường, không gây triệu chứng đau đớn, sưng viêm, không tạo ra khe giữa các răng lân cận, và có răng đối diện để ăn khớp, không cần phải loại bỏ chúng.
- Các bệnh nhân mắc các bệnh lý như tiểu đường, bệnh tim mạch, huyết áp cao, hoặc khó đông máu cần xem xét cẩn trọng trước khi nhổ răng khôn và chỉ nên thực hiện nếu có nguy cơ gây biến chứng và được kiểm soát tốt.
- Người mới hồi phục sau bệnh, phụ nữ trong giai đoạn kinh nguyệt, mang thai hoặc đang điều trị các vấn đề viêm nhiễm trong khoang miệng nên tạm thời trì hoãn việc nhổ răng khôn cho đến khi họ hết các vấn đề này và cơ thể hoàn toàn khỏe mạnh.
Một số biến chứng có thể gây ra khi nhổ răng khôn?
Các biến chứng xảy ra sau khi nhổ răng khôn thường xuất phát từ việc thực hiện quá trình này tại các nha khoa không đảm bảo uy tín, thiếu kỹ thuật chính xác, và sử dụng thiết bị lạc hậu. Dưới đây là một số biến chứng nguy hiểm mà bệnh nhân có thể gặp phải:
1. Chảy máu kéo dài: Khi răng khôn bị nhổ không đúng cách, có thể dẫn đến chảy máu kéo dài sau khi nhổ răng. Các nguyên nhân có thể bao gồm kỹ thuật nhổ không chuẩn xác, gây tổn thương cho mô nướu và gây chảy máu liên tục. Đặc biệt, bệnh nhân mắc các vấn đề như tiểu đường, rối loạn đông máu có nguy cơ cao gặp chảy máu kéo dài sau quá trình nhổ răng, có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm.
2. Nhiễm trùng: Nếu quá trình nhổ răng không đảm bảo vệ sinh, không được tiến hành trong môi trường vô trùng, hoặc nếu bệnh nhân không duy trì sự vệ sinh cẩn thận sau khi nhổ răng, có thể dẫn đến nhiễm trùng. Các triệu chứng của nhiễm trùng sau nhổ răng bao gồm đau đớn cấp, viêm nhiễm và tạo điều kiện cho vết thương khó hồi phục.
3. Tổn thương dây thần kinh: Khi nhổ răng khôn, việc không thực hiện kiểm tra và chụp phim X-quang để xác định vị trí của các dây thần kinh liên quan và thực hiện kỹ thuật nhổ không đúng chuẩn có thể gây tổn thương cho các dây thần kinh. Kết quả có thể là tê bì ở môi, má, lưỡi, nướu, và thậm chí mất cảm giác ở những vùng này. Tùy thuộc vào mức độ tổn thương, triệu chứng này có thể kéo dài và khó khắc phục.
4. Các biến chứng khác: Ngoài những biến chứng đã nêu, việc nhổ răng khôn không đúng kỹ thuật còn có thể dẫn đến các biến chứng khác như sốc phản vệ, viêm sưng và mưng mủ sau nhổ răng, đau nhức kéo dài, tổn thương đến răng số 7, thủng xoang hàm, và nhiều vấn đề sức khỏe khác.
Chính vì vậy, quá trình nhổ răng khôn cần được thực hiện bởi các chuyên gia có kỹ thuật, trang thiết bị hiện đại, và đảm bảo vệ sinh tốt.
Cách phòng ngừa các biến chứng khi nhổ răng khôn
Để tránh những biến chứng không mong muốn khi nhổ răng khôn, điều quan trọng nhất là lựa chọn một địa chỉ nha khoa uy tín và đáng tin cậy. Đồng thời, bệnh nhân cần tuân thủ mọi hướng dẫn chăm sóc sau nhổ răng từ bác sĩ.
Ngoài ra, trước khi tiến hành quá trình nhổ răng, bệnh nhân nên tự tin thảo luận với bác sĩ về tình trạng sức khỏe hiện tại của họ, bao gồm việc có mắc bệnh lý nào không và đang sử dụng thuốc điều trị bệnh gì. Thông tin này sẽ giúp bác sĩ lập kế hoạch điều trị an toàn và tối ưu nhằm ngăn ngừa mọi rủi ro có thể xảy ra.
Cần làm gì sau khi nhổ răng khôn?
Sau khi nhổ răng khôn, bệnh nhân cần tuân theo các hướng dẫn sau đây để đảm bảo quá trình hồi phục diễn ra thuận lợi:
- Cắn chặt bông gạc trong khoảng 30-60 phút để ngừng chảy máu. Bông gạc có thể được thay mới nếu vết thương vẫn tiếp tục chảy máu.
- Đặt băng lạnh bên ngoài má tại vị trí răng đã được nhổ để giảm đau. Trong những ngày tiếp theo, bạn có thể sử dụng băng nhiệt để giúp giảm sưng và kích thích tụ máu bầm nhanh chóng.
- Uống thuốc giảm đau và kháng viêm theo hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý tăng hoặc giảm liều lượng để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
- Khi ăn uống, nên chọn các món mềm như cháo, súp, sữa để dễ dàng nuốt, tránh sử dụng lực nhai mạnh có thể ảnh hưởng đến vết thương đang trong quá trình hồi phục.
- Tránh uống rượu, bia, cà phê, hút thuốc lá, và không ăn đồ ăn quá nóng hoặc quá lạnh.
- Hạn chế đồ ăn nhiều đường, nước có ga và thức ăn chứa nhiều dầu mỡ.
- Tránh khạc nhổ mạnh, không dùng ống hút hoặc tay hoặc bất kỳ đồ vật nào để tiếp xúc với vùng răng đã nhổ.
- Khi chải răng, hãy chải nhẹ và tránh chải trực tiếp vào vị trí răng đã nhổ.
- Không sử dụng nước súc miệng hoặc nước muối sinh lý để tránh kích thích vết thương và gây chảy máu.
- Sử dụng nước ấm để súc miệng và sau mỗi bữa ăn, hãy sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng, loại bỏ mảng bám hiệu quả hơn.
- Hãy duy trì lịch trình nghỉ ngơi hợp lý, đảm bảo ngủ đủ giấc và tránh công việc nặng nhọc quá sức.
- Nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như sưng viêm, chảy máu, đau nhức kéo dài, sốt cao, khó thở, khó nuốt, hãy ngay lập tức tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ để được thăm khám và xử lý kịp thời.
Qua những chia sẻ trên đây hy vọng mọi người đã biết được Nhổ răng khôn có nguy hiểm không? Có thể gặp phải các biến chứng nào?