Niềng răng, một phương pháp nha khoa chuyên nghiệp, đã từ lâu được sử dụng để điều chỉnh vị trí của các răng trong cung hàm, tạo nên một hàm răng đều và đẹp hơn. Tuy nhiên, khi mất răng hàm, câu hỏi “Bị mất răng hàm có thể niềng răng được không?” nảy lên và trở thành một vấn đề đầy quan ngại và tò mò. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về khả năng niềng răng trong tình huống mất răng hàm và tìm ra giải pháp thích hợp cho bạn.
Cấu trúc khung răng của người trưởng thành
Người trưởng thành sẽ thường có tổng cộng 32 chiếc răng, được phân bố đều trong cả hai cung hàm, bao gồm cả răng khôn. Trong số này, có 16 chiếc ở hàm trên và 16 chiếc ở hàm dưới.
Hàm răng của con người được chia thành bốn nhóm chính, bao gồm răng cửa, răng nanh, răng hàm nhỏ và răng hàm lớn. Mỗi nhóm răng có những đặc điểm và chức năng riêng biệt:
- Nhóm răng cửa (răng số 1 và 2): Gồm 8 chiếc, bao gồm 4 răng ở hàm trên và 4 răng ở hàm dưới. Chức năng chính của nhóm này là cắn và xé thức ăn thành từng mảnh nhỏ.
- Nhóm răng nanh (răng số 3): Gồm 4 chiếc, với 2 răng ở hàm trên và 2 răng ở hàm dưới. Nhóm răng này có chức năng chính là kẹp và xé thức ăn.
- Nhóm răng hàm nhỏ (tiền hàm – răng số 4 và 5): Bao gồm 8 chiếc, với 4 răng ở hàm trên và 4 răng ở hàm dưới. Các răng hàm nhỏ thường được sử dụng để xé và nghiền nát thức ăn.
- Nhóm răng hàm lớn (răng cối – răng số 6, 7 và 8): Gồm 12 chiếc, với 6 răng ở hàm trên và 6 răng ở hàm dưới. Đây là nhóm răng có vai trò quan trọng trong quá trình nhai và nghiền nát thức ăn trước khi nó được đưa vào dạ dày.
Đáng chú ý, răng số 8, thường được gọi là “răng khôn,” thường không có chức năng ăn nhai quan trọng và thậm chí có thể tiềm ẩn nhiều vấn đề về sức khỏe răng miệng. Do đó, răng khôn thường được khuyến cáo loại bỏ để tránh các tình trạng ảnh hưởng xấu đến sức khỏe nha khoa.
Nguyên nhân gây mất răng
Mất răng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
- Chăm sóc và vệ sinh răng miệng không đúng cách: Sự thiếu cẩn thận trong việc chải răng và vệ sinh miệng tạo điều kiện thuận lợi cho mảng bám và vi khuẩn tích tụ. Điều này có thể dẫn đến sâu răng, viêm tủy, viêm nướu, viêm nha chu, và áp xe răng.
- Không điều trị các bệnh lý răng miệng kịp thời: Khi các bệnh lý răng miệng không được chữa trị, vi khuẩn có thể xâm nhập sâu vào cấu trúc răng, gây hư hỏng nghiêm trọng. Răng có thể suy yếu, dễ bị lung lay và gãy rụng.
- Tai nạn và chấn thương: Các sự cố như tai nạn, chấn thương hoặc va đập mạnh có thể khiến răng bị sứt mẻ hoặc gãy vỡ, và trong một số trường hợp, mất răng vĩnh viễn.
- Thói quen ăn uống không lành mạnh: Thường xuyên ăn thức ăn nhiều đường và axit, cùng với việc thiếu dinh dưỡng như canxi, vitamin D, C… có thể tạo điều kiện cho các bệnh lý răng phát triển và gây mất răng.
- Lối sống không lành mạnh: Việc hút thuốc lá, tiêu thụ nhiều bia rượu, cà phê hoặc sử dụng răng như công cụ để mở các đồ vật cứng, hoặc nghiến răng khi ngủ đều có thể gây tổn thương cho răng và tăng nguy cơ sứt mẻ, gãy rụng răng.
- Tình trạng sức khỏe tổng thể: Các vấn đề bệnh lý như tim mạch, tiểu đường, tăng huyết áp, rối loạn đông máu… có thể gây ảnh hưởng đến tình trạng của răng và nướu. Điều này có thể làm tăng nguy cơ mất răng.
- Tuổi tác: Cùng với sự lão hóa tự nhiên của cơ thể, răng cũng trở nên yếu đuối. Đối với người cao tuổi, việc sử dụng nhiều loại thuốc chữa bệnh mãn tính có thể gây khô miệng, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển mạnh và làm yếu răng, khiến chúng trở nên lỏng lẻo và dễ gãy rụng.
Hậu quả của việc mất răng
Mất răng, đặc biệt tại vị trí răng cửa và răng nanh, không chỉ tác động đến thẩm mỹ của hàm răng, mà còn có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân. Khi cười nói, họ có thể cảm thấy thiếu tự nhiên và mất tự tin, và thậm chí có thể gây khó khăn trong việc phát âm, gây khó khăn trong giao tiếp với mọi người.
Mất răng ở bất kỳ vị trí nào cũng tạo ra một tác động nghiêm trọng đối với khả năng ăn uống. Bệnh nhân gặp khó khăn trong việc cắn, nhai, và nghiền thức ăn một cách hiệu quả. Điều này có thể dẫn đến việc ăn uống trở nên không ngon miệng, gây cảm giác chán ăn và thậm chí từ bỏ một số thực phẩm.
Một mối lo ngại lớn khác đối với tình trạng mất răng là việc thức ăn không được nghiền nhỏ đúng cách, có thể ảnh hưởng tiêu hóa và hấp thụ dưỡng chất. Điều này có thể dẫn đến nguy cơ mắc bệnh về dạ dày, đường ruột và suy nhược cơ thể.
Tuy nhiên, điều nguy hiểm nhất là tình trạng tiêu xương hàm xảy ra khi mất răng trong một thời gian dài. Điều này có thể dẫn đến da xung quanh miệng nhăn nheo, làm cho khuôn mặt trở nên lão hóa và già nua hơn so với tuổi thật của bệnh nhân.
Hơn nữa, mất răng có thể dẫn đến sự thay đổi vị trí của các răng xung quanh, gây ra sự xô lệch và sai khớp cắn nghiêm trọng. Khoảng trống do mất răng cũng là nơi dễ tích tụ mảng bám và thức ăn thừa, gây ra các bệnh lý sâu răng, viêm tủy, viêm nha chu, và tăng nguy cơ hư hỏng cả cho những răng còn lại.
Mất răng hàm có niềng được không?
Một người trưởng thành thường được trang bị 12 răng hàm, được chia đều giữa hai cung hàm. Trong tổng số này, có 8 răng hàm chính, được đánh số từ 1 đến 8, và 4 răng khôn, đó là răng hàm thứ 3.
Mặc dù có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến việc mất một hoặc cả hai răng hàm, như chấn thương, sâu răng hoặc việc nhổ răng, nhưng không cần quá lo lắng. Mất răng hàm không ảnh hưởng quá lớn đến khả năng niềng răng.
Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của răng miệng, bác sĩ nha khoa sẽ xem xét việc gắn thiết bị định hình hàm để duy trì vị trí của các răng lân cận và tránh cho chúng bị dịch chuyển vào khoảng trống do mất răng. Điều này giúp bảo tồn khoảng trống đó cho việc phục hình răng sau này.
Khi hàm răng đã được chỉnh sửa bằng việc niềng răng, bạn có thể xem xét việc trồng lại răng bị mất bằng cầu răng sứ hoặc cấy ghép răng Implant để khôi phục cấu trúc răng đến tình trạng gần như ban đầu.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể tận dụng khoảng trống do mất răng để tạo không gian cho các răng còn lại dịch chuyển vào vị trí mong muốn, thay vì phải nhổ thêm răng. Điều này giúp bảo vệ răng tự nhiên của bệnh nhân một cách tối đa.
Về răng khôn, thường không cần thiết hoặc hiếm khi được trồng lại, do chúng thường không có vai trò quan trọng trong việc ăn uống và nhai.
Kỹ thuật niềng răng cho bệnh nhân mất răng hàm
Niềng răng là một giải pháp hiệu quả để khắc phục các vấn đề về vị trí răng, như răng mọc lệch, răng thưa, răng hô, răng móm, hoặc răng vẩu, giúp cải thiện sự đều đặn, đối xứng và thẩm mỹ của hàm răng.
Quy trình niềng răng tại Nha khoa Việt Đức 6 bao gồm các bước sau:
Bước 1: Thăm khám và tư vấn
- Bắt đầu bằng việc thăm khám tổng quát tình trạng sức khỏe răng miệng của bệnh nhân, bao gồm kiểm tra tình trạng nướu và lưỡi.
- Xem xét kỹ lưỡng vùng mất răng và tiến hành chụp CT Scanner để đánh giá tình trạng xương hàm.
Dựa trên kết quả chụp CT và phân tích dữ liệu, bác sĩ sẽ tính toán hướng dịch chuyển của từng răng, đặt ra kế hoạch điều trị, và tư vấn cho bệnh nhân về quá trình niềng răng.
Bước 2: Vệ sinh răng miệng và lấy dấu hàm
- Bệnh nhân sẽ được bác sĩ vệ sinh răng miệng để đảm bảo môi trường niềng răng sạch sẽ và an toàn.
- Tiếp theo, bác sĩ sẽ lấy dấu hàm để ghi lại thông tin về răng hàm của bệnh nhân, đây là thông tin quan trọng để theo dõi quá trình điều trị và đánh giá hiệu quả niềng răng.
Bước 3: Gắn mắc cài và lên lịch tái khám
- Dựa trên kế hoạch điều trị, bác sĩ sẽ gắn mắc cài chỉnh nha lên răng và bắt đầu quá trình niềng răng.
- Nếu cần thiết, mắc cài định hình hàm sẽ được gắn vào để duy trì khoảng trống cho việc phục hình răng sau này.
- Bệnh nhân sẽ phải tái khám định kỳ, thường là mỗi tháng một lần, để bác sĩ kiểm tra tiến trình dịch chuyển của răng và điều chỉnh mắc cài khi cần thiết.
- Thời gian niềng răng sẽ thay đổi tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân, thường kéo dài từ 12 đến 36 tháng.
Trồng lại răng hàm sau khi niềng răng
Sau khi hàm răng đã được niềng chỉnh ổn định, quá trình trồng lại chiếc răng đã mất sẽ giúp hoàn thiện cấu trúc răng và bảo đảm chức năng nhai và nghiền thức ăn cho hàm.
Có hai phương pháp chính để trồng lại răng sau khi niềng răng:
a) Cấy ghép răng Implant: Cấy ghép răng Implant là một giải pháp có chức năng tương tự như răng thật, mọc tự nhiên từ nướu, với đầy đủ chân và thân răng. Chân răng Implant được tạo từ Titanium và được đặt trực tiếp vào xương hàm của bệnh nhân bằng các dụng cụ nha khoa chuyên dụng. Thân răng Implant là răng sứ, được vít cố định vào trụ Implant thông qua khớp nối Abutment.
Ưu điểm:
- Khôi phục gần như 100% chức năng ăn nhai và cảm nhận thức ăn của răng.
- Khắc phục tối đa hiện tượng tiêu xương hàm sau khi mất răng.
- Giá trị thẩm mỹ cao, tương tự như răng thật.
- Thời gian sử dụng lâu dài, có thể duy trì cả đời.
- Vệ sinh đơn giản, dễ dàng như răng thật.
Hạn chế:
- Thời gian thực hiện tương đối dài, khoảng từ 2 – 3 tháng.
- Chi phí tương đối cao.
b) Cầu răng sứ: Cầu răng sứ là một dãy các mảng răng giả và răng sứ được chế tác liền kề nhau. Chúng được gắn cố định lên các răng thật khỏe mạnh đã được mài chỉnh trước đó để lấp đầy vị trí thân răng bị khuyết trong cung hàm.
Ưu điểm:
- Thời gian thực hiện nhanh chóng, khoảng từ 2 – 4 ngày.
- Khôi phục khoảng từ 60% – 70% lực nhai của răng.
- Chi phí hợp lý, phù hợp với điều kiện kinh tế của nhiều người.
Hạn chế:
- Cần phải mài răng thật kế cận để làm trụ răng.
- Cần phải thay thế định kỳ.
Chúng tôi hy vọng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về vấn đề “mất răng hàm có niềng được không?” Nếu bạn cần thêm thông tin về vấn đề này hoặc muốn được thăm khám và tư vấn miễn phí, vui lòng đến Nha khoa Đông Nam để được các bác sĩ hỗ trợ.